Danh sách VĐV
Danh sách Vận động viên
| # | Họ tên | Năm sinh | Giới tính | Trình độ | Hành động |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lê Đức Mạnh | 1994 | Nam | B | |
| 2 | Bạch Văn Tín | 1981 | Nam | A | |
| 3 | Lê Đức Mạnh | 1994 | Nam | A | |
| 4 | Bùi Quang Huy | 1996 | Nam | A | |
| 5 | Bùi Văn Bắc | 1994 | Nam | A+ | |
| 6 | Cấn Thành Việt | 1988 | Nam | A | |
| 7 | Dương Việt Tùng | 1985 | Nam | B+ | |
| 8 | Đỗ Thị Ngà | 1983 | Nữ | B | |
| 9 | Hoàng Văn Trọng | 1981 | Nam | B | |
| 10 | Hồ Mạnh Cường | 1977 | Nam | B | |
| 11 | Huỳnh Anh Tùng | 1994 | Nam | A+ | |
| 12 | Nguyễn Văn Bình | 1998 | Nam | A | |
| 13 | Lâm Văn Nam | 1998 | Nam | B+ | |
| 14 | Vũ Bắc | 1991 | Nam | B+ | |
| 15 | Lê Đức Thành | 1992 | Nam | A+ | |
| 16 | Lý Thu Hà | 1988 | Nữ | B | |
| 17 | Mai Văn Huy | 1994 | Nam | A | |
| 18 | Nghiêm Việt Hùng | 1986 | Nam | A | |
| 19 | Ngô Văn Nghiệp | 1981 | Nam | A | |
| 20 | Nguyễn Bá Tài | 1988 | Nam | A+ | |
| 21 | Nguyễn Cao Sơn | 1983 | Nam | B | |
| 22 | Nguyễn Công Bàng | 1990 | Nam | B+ | |
| 23 | Nguyễn Quang Vinh | 1981 | Nam | B+ | |
| 24 | Nguyễn Thành Chung | 1990 | Nam | B+ | |
| 25 | Nguyễn Thị Giang | 1981 | Nữ | B | |
| 26 | Nguyễn Thị Hải Yến | 1990 | Nữ | B | |
| 27 | Nguyễn Tiến Dũng | 1977 | Nam | A | |
| 28 | Võ Quốc Dũng | 1993 | Nam | A+ | |
| 29 | Thân Thị Huyền | 1984 | Nữ | B | |
| 30 | Trần Mạnh Tiến | 1983 | Nam | A+ | |
| 31 | Trần Việt Thắng | 1994 | Nam | A+ | |
| 32 | Vũ Thị Hằng | 1989 | Nữ | A | |
| 33 | Nguyễn Cường | 1999 | Nam | A+ | |
| 34 | Bùi Giang | 1994 | Nam | A | |
| 35 | Hùng dạy Guitar | 1991 | Nam | A+ |